Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2.001406 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
202 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
203 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
204 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2.001019 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
205 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2.001009 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
206 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2.001016 | Lĩnh vực : Chứng thực | 2 | |
207 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
208 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
209 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
210 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
211 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004837 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
212 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
213 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
214 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
215 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
216 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
217 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
218 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
219 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
220 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
221 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
222 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
223 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
224 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
225 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 |